1. Tày 2. Thái 3. Mường 4. Hoa 5. Khmer 6. Nùng 7. H mông 8. Dao 9. Gia rai 10. Ê đê 11. Bana 12. Sán Chay 13. Chăm 14. Xơ Đăng 15. Sán Dìu 16. Hrê 17. Cơ Ho 18. Ra Glai 19. M'nông 20. Thổ 21. XTiêng 22. Khơ Mú 23. Bru Vân Kiều 24. Giáy 25. Cơ Tu 26. Giẻ Triêng 27. Tà Ôi 28. Mạ 29. Co 30. Chơ ro 31. Hà Nhì 32. Xinh mun 33. Chu ru 34. Lào 35. La Chí 36. Phù Lá 37. La Hủ 38. Kháng 39. Lự 40. Pà Thẻn 41. Lô lô 42. Chứt 43. Mảng 44. Cờ Lao 45. Bố Y 46. La Ha 47. Cống 48. Ngái 49. Si la 50. Pu Péo 51. Brâu 52. Rơ Măm 53. Ơ Đu 54. Kinh